• Thông dụng

    Động từ

    To provide for
    chu cấp cho đứa cháu mồ côi
    to provide for an orphan nephew
    tiền chu cấp
    provide money, maintenance allowance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X