• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    outflow

    Giải thích VN: Dòng chảy của sản phẩm ra khỏi dây chuyền sản xuất hay ra khỏi [[tàu. ]]

    Giải thích EN: The flow of some product out of a process facility or vessel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X