• Thông dụng

    Từ cảm.
    Yes ; please

    Danh từ.

    Felt.
    quần dạ
    a felt trousers
    Womb;bowels.
    bụng mang dạ chửa
    to carry a child in one's womb.
    Heart; mind.
    ghi lòng tạc dạ
    to engrave on one's heart and mind.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X