• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    labile
    perishable
    hàng chở dễ hỏng (như thịt, tươi, rau quả .[[..]])
    perishable cargo
    hàng chở dễ hỏng (như thịt, tươi, rau quả)
    perishable cargo
    hàng dễ hỏng
    perishable goods
    hàng hóa dễ hỏng
    perishable commodity
    hàng thực phẩm dễ hỏng
    perishable goods
    thực phẩm dễ hỏng
    perishable food

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X