• Thông dụng

    Abrupt.
    Sườn núi dốc đứng
    An abrupt mountain slope.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abrupt
    bờ dốc đứng
    abrupt bank
    bờ dốc đứng
    abrupt shore
    lớp chuyển tiếp dốc đứng
    abrupt junction
    đường cong dốc đứng
    abrupt curve
    abrupt slope
    bluff
    bold cliff
    chute
    cragged
    craggy
    high dip
    high dipping
    precipitous
    scarp
    scarped
    steep
    mạch dốc đứng
    steep vein
    mái dốc đứng
    steep roof
    sườn dốc đứng
    steep gradient
    sườn dốc đứng
    steep slope
    độ dốc đứng
    steep gradient
    đường dốc đứng
    steep curve
    steep dip
    steep hill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X