-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
edge
- lật theo sườn
- edge-triggered
- lên sườn
- on edge
- mép sườn
- leading edge
- rãnh viđeo sườn sau
- trailing edge video track
- sự chốt sườn
- edge latching
- sự hiệu chỉnh sườn
- edge correction
- sự khóa sườn
- edge latching
- sự phát hiện sườn
- edge detection
- sự tăng cường sườn
- edge enhancement
- sườn sau
- trailing edge
- sườn sau xung
- pulse trailing edge
- sườn tấn của cánh
- leading edge
- sườn tín hiệu
- signal edge
- sườn trước
- leading edge
- sườn trước xung
- pulse leading edge
- độ dốc của sườn
- edge steepness
- độ dốc sườn
- edge rate
frame
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- integral body and frame construction
- khung có thành tăng cường bằng sườn
- frame with crossed web
- khung kiểu sườn (dầm+cột)
- skeleton frame
- khung sườn chính bằng ống
- tubular backbone frame
- khung sườn xe
- chassis frame
- sườn chữ C
- bear frame
- sườn cứng
- rigid frame
- sườn gỗ
- timber frame
- sườn lạp
- filling frame
- sườn nhiều nhịp
- multiple bay frame
- sườn thân (đóng tàu)
- web frame
- sườn xe
- frame-chassis
- sườn xe dạng uốn tròn
- perimeter frame
- tường khung sườn
- frame wall
lateral
- băng tích bên (sườn)
- lateral moraine
- băng tích sườn
- lateral moraine
- công trình tháo nước bên sườn
- lateral flow spillway
- giao hội sườn
- lateral intersection
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow of waste water
- miệng núi lửa bên sườn
- lateral crater
- sự va đập sườn
- lateral impact
- sự xói sườn
- lateral erosion
- tải trọng sườn đều
- uniform lateral load
- tải trọng đều sườn bên
- uniform lateral load
- thiết bị carota đo sườn
- lateral sonde
- độ võng bên sườn
- lateral deflection
- đồng bằng bào mòn sườn
- plain of lateral corrosion
- đứt gãy sườn
- lateral fault
stiffener
- sườn (tăng cứng)
- ribbed stiffener
- sườn cứng chịu
- bearing stiffener
- sườn cứng dọc (nằm ngang)
- longitudinal stiffener
- sườn cứng ngang (thẳng đứng)
- transverse stiffener (vertical)
- sườn tăng cứng
- rib stiffener
- sườn tăng cứng
- ribbed stiffener
- sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i)
- web stiffener
- sườn tăng cứng thân rầm
- web stiffener
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ