• Thông dụng

    Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive.
    Công việc đang dở dang
    An unfinished piece of work.
    Mối tình dở dang
    An inconclusive love affair.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X