• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    side-facing tool

    Giải thích VN: Một dụng cụ làm hoàn thiện một mũi cắt một góc nhỏ hơn [[60°. ]]

    Giải thích EN: A finishing tool having a cutting point at an angle of less than 60°.

    squeezer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X