• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    coded data
    bộ nhớ dữ liệu hóa
    coded data storage
    lớp phủ dữ liệu hóa
    coded data overlay
    vùng lưu dữ liệu hóa
    coded data storage

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ED (enciphered data)
    enciphered data (ED)
    encoded data

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X