• Thông dụng

    (cũ) Prepare.
    Dự bị lên đường
    To prepare for one's journey.
    Dự bị đại học
    Pre-university.
    Lớp dự bị đại học
    A pre-university class.
    Reserve, reservist.
    Cầu thủ dự bị
    A reserve football-play, a reserve at a football game.
    On probation.
    Đảng viên dự bị
    A party membe on probation.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    preliminary
    preparatory
    reserve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X