• Thông dụng

    (ít dùng) Barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát).
    (bóng) Stronghold.
    Những dinh lũy cuối cùng của chủ nghĩa thực dân
    The last strongholds of colonialism.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X