-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adhesive
- băng dính
- adhesive bandage
- băng dính
- adhesive tape
- băng dính
- self-adhesive tape
- băng dính cách điện
- adhesive insulating tape
- băng mỏng tự dính
- self-adhesive laminate tape
- bảng polyetylen đai tự dính
- tough polyethylene self-adhesive tape
- băng tự dính
- self-adhesive tape
- bền dính
- adhesive-resistant
- chất dính bọt
- foamed adhesive
- chất dính chống ẩm
- moisture resistant adhesive
- chât dính có cấu trúc
- structural adhesive
- chất dính expoxi
- epoxy adhesive
- chất dính hai phần
- two-pack adhesive
- chất dính hữu cơ
- organic adhesive
- chất dính kết ghép nối
- jointing adhesive
- chất dính kết ghép nối
- joiting adhesive
- chất dính kết gốc xi măng
- cement-based adhesive
- chất dính kết keo epôxy
- epoxy resin adhesive
- chất dính kết keo êpôxy
- epoxy resin adhesive
- chất dính kết resocxinon fomandehit
- resorcinol formaldehyde adhesive
- chất dính kết resorcinol formaldehit
- resorcinol formaldehyde adhesive
- chất dính kết tiếp xúc
- contact adhesive
- chất dính kết xianucrilat
- cyanoacrylate adhesive
- chất dính khi nung đốt
- thermosetting adhesive
- chất dính không thấm nước
- waterproof adhesive
- chất dính tự nhiên
- natural adhesive
- chất dính đông cứng nguội
- cold setting adhesive
- cường độ dính kết
- adhesive strength
- dính chắc
- adhesive-resistant
- giấy tự dính
- self-adhesive paper
- keo dính gỗ dán
- plywood adhesive
- keo dính thu hồi lại (được)
- repulpable adhesive
- keo dính tiếp xúc
- contact adhesive
- khả năng dính
- adhesive ability
- khả năng dính kết
- adhesive capacity
- khả năng dính kết
- adhesive power
- liên kết dính
- jointing adhesive
- lực dính
- adhesive force
- lực dính
- adhesive power
- lực dính bám
- adhesive power
- lực dính kết
- adhesive force
- lực dính kết
- adhesive power
- lực liên kết (kết dính)
- adhesive strength
- màng dính
- adhesive film
- nhãn tự dính
- self-adhesive label
- nhãn tự dính dễ bóc
- easy-peel-off self-adhesive label
- phía dính
- adhesive side
- phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính
- method of fixation with adhesive foil
- sức bám dính
- adhesive strength
- sức dính
- adhesive force
- tính chất dính kết
- adhesive property
- viêm bao gân dính
- adhesive tenosynovitis
- viêm dính
- adhesive inflammation
- viêm mạng bụng dính
- adhesive peritonitis
- viêm màng ngoài tim dính
- adhesive pericarditis
- viêm màng phổi dính
- adhesive pleurisy
- độ ẩm dính bám
- adhesive moisture
- độ bền cắt dính (chất keo)
- adhesive shear strength
- độ bền dính
- adhesive strength
- độ dính bám
- adhesive strength
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ