• Thông dụng

    Rationalist, rationalistic.
    Chủ nghĩa duy
    Rationalism. penetrating.
    Rất nhạy cảm về chính trị
    To be highly discerning in politics, to have great political acumen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X