• Thông dụng

    Very crisp.
    bánh quế giòn tan
    A very crisp waffle roll.
    Sounding forth in clanging peals.
    Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan
    The romping youths laughed in clanging peals.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X