• Thông dụng

    Tính từ

    Brittle; fragide; crispy
    giòn như tinh
    As brittle as glass

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    breakable
    brittle
    gãy giòn
    brittle fracture
    giòn nguội
    cold-brittle
    giòn nóng
    hot-brittle
    giòn nóng đỏ
    short-brittle
    giòn xanh
    blue-brittle
    khoảng giòn xanh
    blue-brittle range
    kim loại giòn
    brittle metal
    lõi giòn
    brittle core
    lớp phủ giòn
    brittle coating
    màng giòn
    brittle coating
    mặt gãy giòn
    brittle failure
    mặt gãy giòn
    brittle fracture
    mica giòn
    brittle mica
    miền giòn
    brittle range
    nhiệt độ giòn
    brittle point
    phá hoại giòn
    Brittle Fracture
    sơn giòn
    brittle lacquer
    sự chuyển giòn giòn-dẻo
    brittle-ductile transition
    sự chuyển tiếp dai-giòn
    tough-brittle transition
    sự gãy giòn
    brittle failure
    sự gãy giòn
    brittle fracture
    sự gãy giòn
    brittle rupture
    sự phá hoại giòn
    brittle failure
    sự phá hoại giòn
    brittle rupture
    sự phá hỏng giòn
    brittle fracture
    sự vỡ giòn
    brittle failure
    sức cản gãy giòn
    brittle fracture resistance
    vật liệu giòn
    brittle material
    vết gãy giòn
    brittle crack
    vết gãy giòn
    brittle fracture
    vết nứt giòn
    brittle crack
    điểm giòn
    brittle point
    điều kiện phá hoại giòn
    condition of brittle fracture
    cold-short
    gang giòn nguội
    cold-short iron
    crisp
    fragile
    vật liệu giòn
    fragile material
    friable
    đá giòn bở
    friable rock
    short
    gang giòn nguội
    cold-short iron
    gãy giòn
    hot-short
    giòn nguội
    cool-short
    giòn nóng
    hot-short
    giòn nóng đỏ
    short-brittle
    giòn xanh
    blue-short

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brittle
    thuốc giòn
    brittle tobacco
    crisp
    crumbly
    fragile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X