• Thông dụng

    Teach.
    Làm công tác giảng dạy
    To have a teaching job.
    Cán bộ giảng dạy
    A university teacher.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    instruct
    instruct

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X