• Thông dụng

    Soundly (beat, thrash).
    Đánh ai giập mật
    To beat someone soundly.
    Hard.
    Làm giập mật để kiếm sống
    To work hard to earn one's living.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X