• Thông dụng

    Startle
    ta giật mình khi nghe tiếng hắn
    She startled at the sound of his voice.
    tật giật mình

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    shock fear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X