• Thông dụng

    Rub.
    Giụi mắt
    To rub one's eyes.
    Stub out, stamp out.
    Giụi mẩu thuốc
    To stub out a cigarette-end.
    Giụi đuốc xuống cỏ
    To stamp out a torch in the grass.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X