• Thông dụng

    Động từ.

    To bind, to bundle
    lúa đã xong
    the rice has been bound in sheaves
    thềm nhà đá
    a house's foundation bound with stones
    To wrap closely, to mould
    chiếc áo sát lấy thân
    the dress moulded her body
    chân bột
    his leg is in a cast

    Danh từ.

    Bundle, bunch, sheaf
    một hoa
    a bunch of flowers, a bouquet
    đuốc
    a torch (made of a bundle of sticks)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X