• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    communication queue
    định nghĩa hàng đợi truyền thông
    communication queue definition

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    transmission queue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X