• Thông dụng

    Danh từ
    port; harbour

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    maritime port
    port
    hải cảng trên sông
    close port
    seaport

    Giải thích VN: Một cảng, bến tàu, hay thị trấn các tàu đi biển thể đến [[được. ]]

    Giải thích EN: A port, harbor, or town accessible to seagoing ships.

    tidal harbour

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    harbour
    seaport
    seaport (sea port)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X