• Thông dụng

    High class, high grade, high rate.
    Thử chè này loại hảo hạng
    This tea is highgrade tea.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    high-grade
    super-clean coal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    extra
    phẩm chất thượng hảo hạng
    extra best quality
    high-class
    high-grade
    high-quality

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X