• Thông dụng

    Danh từ

    Support; backing
    ta gia đình làm hậu thuẫn
    She has the support of the family

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X