• Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    branch transmittance

    Giải thích VN: Hệ số tăng điện thế hoặc dòng điện trên nhánh của một mạch điện. Xem thêm phần Khuếch đại phân [[nhánh. ]]

    Giải thích EN: The increase of current or voltage in a branch of an electrical network. Also, BRANCH GAIN.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X