-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
network system
- hệ thống mạng phân tán
- distributed network system (DNS)
- hệ thống mạng phân tán
- DNS (distributednetwork system)
- hệ thống mạng trực tuyến
- on-line network system
- hệ thống mạng Xerox
- xerox network system
- kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ