• Thông dụng

    Fashionable.
    Quần áo hợp thời
    To dress fashionably.
    Timely, opportune.
    Một hành động hợp thời
    A timely (opportune) action.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X