• Thông dụng

    Danh từ

    pilot; navigator

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    navigate
    navigator
    vệ tinh hoa tiêu
    satellite navigator
    pilot
    cờ hoa tiêu
    pilot flag
    hoa tiêu ven biển
    inshore pilot
    hoa tiêu đường biển
    sea pilot
    tàu hoa tiêu
    pilot boat
    tàu hoa tiêu ven bờ
    inshore pilot
    vùng nước hoa tiêu
    pilot waters
    đèn hoa tiêu
    pilot lamp
    pilots

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    navigator
    pilot
    hoa tiêu cửa biển
    branch pilot
    tàu hoa tiêu
    pilot boat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X