• Thông dụng

    (cũng nói hung phạm) Murderer, killer, assassin.
    Hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ
    The murderer was arrested on the spot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X