-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
date
- biểu thức ngày
- date expression
- dạng thức ngày tháng
- date format
- dấu tách ngày
- date separators
- không đề ngày tháng
- without date
- kiểu ngày ngắn
- Short Date Style
- kiểu ngày tháng đầy đủ
- Long Date Style
- mã ngày tháng
- date code
- mã ngày-giờ
- date time code
- mẫu ngày ngắn
- Short Date Sample
- ngày bắt đầu (ghi)
- start date
- ngày bắt đầu (khoan)
- started date
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- date of acceptance
- ngày chuyển giao rủi ro
- risk transfer date
- ngày có hiệu lực
- effective date
- ngày của phiên
- session date
- ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
- Equal Access Service Date (EASD)
- ngày giờ
- date and time
- ngày hạn sớm nhất
- earliest due date
- ngày hệ thống
- system date
- ngày hết hạn
- expiration date
- ngày hết hạn
- scratch date
- ngày hết hiệu lực
- expiration date
- ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
- date of completion of satisfactory transfer
- ngày hoàn thành công trình
- completion date
- ngày Juliêng
- Julian date
- ngày Juliêng biến đổi
- modified Julian date-MJD
- ngày lịch biểu
- calendar date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- target launch date
- ngày ra đời
- Date Of Birth (DOB)
- ngày tháng cài đặt
- installation date
- ngày tháng chương trình
- program date
- ngày tháng chuyển giao
- delivery date
- ngày tháng của công việc
- job date
- ngày tháng giao dịch
- transaction date
- ngày tháng giao tiếp
- session date
- ngày tháng hiện tại
- current date
- ngày tháng Julius
- Julian date
- ngày tháng khởi công xây dựng
- starting works date
- ngày tháng lắp đặt
- installation date
- ngày tháng lịch julius
- julian date
- ngày tháng nhận tài liệu
- document received date
- ngày tháng nhận văn bản
- document received date
- ngày tháng phát
- air date
- ngày tháng sản xuất
- date of manufacture
- ngày tháng sử dụng
- use by date
- ngày tháng tạo (tệp tin)
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp)
- creation date
- ngày tháng theo lịch Gregory
- Gregorian date
- ngày thanh toán hối phiếu
- date of payment
- ngày theo thứ tự
- ordinal date
- ngày trả tiền hối phiếu
- date of payment
- ngày và giờ
- date and time
- ngày đăng ký
- date of filing
- ngày đăng ký
- date of registration
- ngày đáo hạn
- maturity date
- ngày đưa vào hồ sơ
- date of filing
- ngày đưa vào hồ sơ
- date of registration
- nguyên dạng ngày
- date literal
- nhóm ngày tháng-thời giờ
- date time group
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- sắp xếp theo ngày tháng
- sort by date
- số ngày sau kỳ hạn
- days after date
- sự chỉ báo tự động ngày và giờ
- automatic date and time indication
- thời gian và ngày tháng
- time and date
- vạch chỉ ngày
- date line
- định nghĩa ngày tháng
- date definition
- đơn vị ngày tháng
- date unit
- đường đổi ngày
- date line
- đường đổi ngày
- international date line
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
prompt
- bán ngay
- prompt sale
- bốc hàng ngay
- prompt shipment
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
- prompt cotton
- chở ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- giao (hàng) ngay
- prompt delivery
- giao hàng ngày
- prompt delivery
- giao ngay
- prompt delivery
- ngày thanh toán
- prompt date
- ngày thanh toán (Sở giao dich)
- prompt day (PromptDay)
- ngày thanh toán (Sở giao dịch)
- prompt day (promptDay)
- ngày trả tiền
- prompt day
- sự bốc hàng ngày
- prompt shipment
- sự chất hàng ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- sự chở hàng ngay không định ngày giờ
- untimed prompt shipment
- sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp
- prompt reply
- sự trả ngay
- prompt payment
- sự trở hàng ngay không định ngày giờ
- untimed prompt shipment
- tàu có ngay
- prompt ship
- tiền mặt trả ngay (trong ngày)
- prompt cash
- trả tiền ngay
- prompt cash
- trả tiền ngay
- prompt payment
day
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ