• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    catalytic hydrogenation

    Giải thích VN: Hydro hóa bằng xúc tác chẳng hạn như niken hay [[palladium. ]]

    Giải thích EN: Hydrogenation using catalysts, such as nickel or palladium.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X