-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nickel
- ắcqui cadmi-niken
- cadmium-nickel storage battery
- ắcqui cađimi-niken
- cadmium-nickel cell
- ắcqui cađimi-niken
- cadmium-nickel storage battery
- ắcqui niken kẽm
- nickel-zinc storage battery
- ắcqui niken sắt
- nickel-iron battery
- ắcqui niken sắt
- nickel-iron storage battery
- ắcqui niken-cađimi
- nickel-cadmium battery
- ắcqui niken-cađimi
- nickel-cadmium storage cell
- ắcqui niken-kim loại hyđrua
- nickel-metal hydride battery
- ắcqui niken-sắt
- nickel-iron cell
- ắcqui sắt-niken
- nickel-iron battery
- bạc niken
- nickel silver
- bình điện catmi niken
- nickel cadmium cell
- bọc niken
- nickel-clad
- các hợp kim của niken
- nickel alloys
- cacbonyl niken
- nickel carbonyl
- Hỗn hợp Niken-kim loại (ắcqui)
- Nickel Metal Hydride (battery) (NIMH)
- hợp kim niken
- nickel alloy
- hợp kim niken
- nickel alloys
- hợp kim sắt-niken
- iron-nickel
- hợp kim titan-niken
- nickel titanium
- khoáng vật niken
- nickel mineral
- lá niken
- sheet nickel
- mạ niken
- nickel plating
- mạ niken
- nickel-clad
- mạ niken
- nickel-plated
- muối (để) mạ bóng niken
- nickel-brightening salt
- muối (để) mạ niken
- nickel-plating salt
- niken axenua
- nickel arsenide
- niken dùng trong thương mại xây dựng
- nickel used in the building trade
- niken hạt
- nickel shot
- niken hyđroxit
- nickel-hydroxide
- niken oxit dạng bột
- nickel ocher
- niken điện phân
- electrolytic nickel
- niken đồng
- copper nickel
- niken-camit
- nickel cadmium (NiCad)
- ô tô acquy niken-cađini
- nickel cadmium battery
- ocrơ niken
- nickel ocher
- pin niken-camit
- nickel cadmium battery
- pin trữ niken-cađimi
- nickel-cadmium battery
- pin trữ niken-cađimi
- nickel-cadmium storage cell
- quặng niken
- nickel ore
- sắt niken
- ferro-nickel
- sự mạ niken
- nickel plating
- sự mạ niken
- nickel-plating
- sự nhúng trong niken
- nickel bath
- tấm mạ niken
- nickel plated sheet
- thép crom-niken
- nickel chrome steel
- thép crom-niken
- nickel chromium steel
- thép crôm-niken
- chrome-nickel steel
- thép crôm-niken
- nickel-chromium steel
- thép hàm lượng niken cao
- high-nickel steel
- thép hàm lượng niken cao
- nickel steel
- thép niken
- high-nickel steel
- thép niken crom
- nickel chrome steel
- thép niken crôm
- chrome nickel steel
- tôn mạ niken
- nickel plated sheet iron
- vỉa quặng niken
- nickel pan
- được bọc niken
- nickel-clad
Nikel (Ni)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ