• Thông dụng

    Danh từ
    chronicle

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    memoirs

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    engineer

    Giải thích VN: Người chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng [[dạy. ]]

    Giải thích EN: A skilled professional who engages in the practice or teaching of engineering in one or more fields..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X