• Thông dụng

    Twig, branch, phylum.
    Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa
    To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase.
    Ngành trên ngành dưới trong một họ
    The main branch and auxiliary branch of a family.
    Ngành y
    The medical branch [of activity.
    Ngành động vật chân khớp
    The Arthropoda phylum.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sector
    công nghệ thông tin của ngành phục vụ công cộng quốc tế
    International Public Sector Information Technology (IPSIT)
    kinh tế ngành điện
    electricity sector economics
    sectorial
    service
    ngành hàng hải
    sea-service
    barb

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    branch
    ngành bảo hiểm
    branch of insurance
    ngành công nghiệp
    branch of industry
    ngành công nghiệp
    industrial branch
    ngành học
    branch of knowledge
    ngành không sản xuất
    non-productive branch
    ngành máy lạnh
    cold storage branch
    ngành nghề
    branch of work
    ngành nông nghiệp
    branch of farming
    ngành tổ chức hội nghị
    conference operations branch
    phân công nội bộ giữa các ngành
    intra-branch division of labour
    line
    giám đốc ngành
    line manager
    hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
    Air Line Employees Association
    ngành hoạt động
    line of business
    ngành hoạt động: ngành kinh doanh
    line of business
    ngành kinh doanh
    line of business
    ngành mặt hàng chuyên doanh
    special line of business
    ngành sản xuất
    line of production
    tổ chức ngành dọc
    line organization
    segment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X