• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    master production schedule

    Giải thích VN: Báo cáo về số lượng sản phẩm cần sản xuất thời gian hoàn thành số sản phẩm [[đó. ]]

    Giải thích EN: A statement of the number of items to be produced and the time at which their production is to be completed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X