• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    military engineering

    Giải thích VN: Một ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế xây dựng các pháo đài quân sự cả phòng thủ tấn [[công. ]]

    Giải thích EN: The branch of engineering dealing with the design and construction of both offensive and defensive military works.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X