• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    glue

    Giải thích VN: Một chất dùng để dán, độ [[dính. ]]

    Giải thích EN: Any similar adhesive substance.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    adhesive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X