• Thông dụng

    Động từ
    affirm; to assert

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    posit
    positive
    báo nhận khẳng định
    Positive Acknowledgement (ACKO)
    thông báo khẳng định
    Positive Notification (PN)
    affirm
    affirmative
    mệnh đề khẳng định
    affirmative proposition
    assert
    confirm
    khẳng định ngắt kết nối
    Disconnect Confirm (DC)
    khẳng định tái xác lập
    Reset Confirm (RSC)
    TPDU khẳng định ngắt kết nối
    Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
    Confirm (CONF)
    justify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X