• Thông dụng

    Skinny, scrawny, scraggy, scrubby.
    Chân tay khẳng khiu
    To have skinny limbs.
    Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu
    The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X