• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    agitate
    agitating
    bình khuấy trộn
    agitating vessel
    thiết bị khuấy trộn
    agitating mixer
    tốc độ khuấy trộn
    agitating speed
    vận tốc khuấy trộn
    agitating speed
    vùng khuấy trộn
    agitating zone
    agitation
    bể khuấy trộn
    agitation tank
    khuấy trộn bằng khí nén
    compressed air agitation
    khuấy trộn không khí
    air agitation
    sự khuấy trộn không khí
    air agitation
    thiết bị khuấy trộn
    agitation device
    vùng khuấy trộn không khí
    air agitation zone
    blend
    puddle
    stir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X