• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fluid chilling
    fluid cooling
    sự làm lạnh chất lỏng
    fluid cooling [chilling
    fluid refrigeration
    liquid cooling
    hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
    liquid cooling plant
    hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
    liquid cooling system
    hệ thống làm lạnh chất lỏng
    liquid cooling plant [system]
    môi trường làm lạnh chất lỏng
    liquid cooling medium
    thiết bị làm lạnh chất lỏng
    liquid cooling equipment
    thiết bị làm lạnh chất lỏng
    liquid cooling plant
    thiết bị làm lạnh chất lỏng
    liquid cooling system

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X