• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    base rate or baserate

    Giải thích VN: Một tỷ lệ được định sẵn của lượng tiền trả cho mỗi đơn vị thời gian. Còn gọi là: BASIC [[RATE. ]]

    Giải thích EN: An established rate of pay per piece or per unit of time. Also, BASIC RATE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X