-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grid
- bản vẽ lưới tọa độ
- grid drawing
- khung lưới tọa độ
- coordinate grid
- lưới tọa độ bản đồ
- cartographic grid
- lưới tọa độ hình chữ nhật
- rectangular coordinate grid
- lưới tọa độ quốc gia
- national coordinate grid
- lưới tọa độ tùy ý
- arbitrary grid
- mắt lưới (tọa độ)
- grid interval
- phương vị lưới tọa độ
- grid azimuth
- vẽ một lưới tọa độ
- to plot a grid
reference grid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ