• Thông dụng

    Keep for the sake of (the giver...).
    Tặng ai quyển sách để lưu niệm
    To give someone a book for a keepsake.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    memorial
    nhà lưu niệm
    memorial building
    nhà lưu niệm
    memorial house
    phòng lưu niệm
    memorial hall
    trung tâm lưu niệm
    memorial center

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X