• Thông dụng

    Dangle, hang down loosely.
    Mấy cái giò treo lủng lẳng bếp
    some vylinders of meat paste were dangling in the kichen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X