• Thông dụng

    Động từ
    to hang, to suspend
    to suspend, to put aside

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    append
    floating
    cầu treo
    floating rear axle
    cầu xe bán treo
    semi floating axle
    cọc treo chịu lực
    floating bearing pile
    dàn dáo treo
    floating scaffold
    giàn giáo treo
    floating scaffold
    móng treo nổi
    floating foundation
    trục cầu xe loại treo
    floating axle
    động treo
    floating engine
    hanging
    bậc cầu thang treo
    hanging steps
    bậc thang treo
    hanging stairs
    băng chuyền treo đường ray đơn
    monorail with hanging cars
    cửa sổ treo
    hanging window
    dầm treo
    hanging beam
    dàn lạnh không khí kiểu treo
    hanging-type air cooler
    giàn giá treo
    hanging scaffolding
    giàn giáo treo
    hanging scaffold
    giàn giáo treo
    hanging stage
    giàn lạnh không khí kiểu treo
    hanging-type air cooler
    gối treo
    hanging bearing
    kẹp treo
    hanging clamp
    kết cấu treo
    hanging structures
    mái treo
    hanging roof
    màn chuỗi treo tự do
    free-hanging chain curtain
    máng nước treo
    hanging gutter
    máng treo
    hanging gutter
    máy kinh treo
    hanging theodolite
    treo
    hanging bearing
    sắp đoạn treo
    hanging indent
    sông băng treo
    hanging glacier
    sự treo
    hanging-up
    sự treo tấm ốp
    tile hanging
    thung lũng treo
    hanging valley
    trụ treo
    hanging jambs (post)
    trụ treo
    hanging post
    trụ treo
    hanging stile
    trụ treo (của cửa)
    hanging jamb (hangingpost)
    tường chống kiểu treo
    hanging buttress
    vách treo
    hanging wall
    vòm treo
    hanging arch
    vườn treo
    hanging garden
    đèn treo
    hanging lamp
    đường ray đơn xe treo
    monorail with hanging cars
    hold
    mạch treo
    hold circuit
    thời gian treo
    hold time
    level off
    overhanging
    mái treo
    overhanging roof
    trục treo
    overhanging shaft
    pendulous
    stayed
    cầu cáp treo
    stayed-cable bridge
    cầu dầm kiểu dây cáp treo
    cable stayed bridge
    cầu treo
    stayed bridge
    cầu treo bằng cáp
    cable-stayed bridge
    kết cấu dầm-dây treo
    stayed girder structures
    stop
    underslung
    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm
    underslung refrigerating unit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X