• Thông dụng

    (động) Badger.
    Half-way, half-done.
    Làm lửng rồi bỏ về
    To do something half-way then leave for home, to get something half-done then leave for home.
    Bỏ lửng
    To leave something half-done
    (lưng lửng (láy,ý giảm)) Nearly one's fill.
    Ăn lưng lửng
    To eat nearly one's fill.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X