• Thông dụng

    Danh từ.

    Back.
    tôi chỉ thấy lưng của nàng thôi
    I only saw her back.
    lưng chừng
    half-way.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dorsal
    dạng phía sau lưng
    dorsal aspect
    nhân lưng của dây thần kinh phế vị
    dorsal nucleus or vagus nerve
    phản xạ lưng
    dorsal reflex
    tĩnh mạch lưng lưỡi
    dorsal vein of tongue
    dorsum
    back
    cái tựa lưng
    back rest
    bán gai lưng
    semispinal muscle of back
    lưng đài
    longissimus muscle of back
    giáp lưng
    back-to-back
    góc mài hớt lưng
    back-off clearance
    hớt lưng (máy)
    back off
    kề lưng
    back-to-back
    kết nối lưng với lưng ([[]] máy [[]])
    Back-to-Back Connection (BBC)
    lớp ốp lưng
    back lining
    lớp ốp lưng
    backlining or back lining
    lưng ghế tựa
    seat back
    lưng sưởi
    chimney back
    lưng phẳng
    flat back
    lưng tường
    back of wall
    lưng vòm
    back of arch
    lưng vuông
    square back
    lưng đối lưng
    back to back
    mặt lưng của vành bánh xe
    back tyre face
    mặt phẳng lưng dụng cụ
    tool back plane
    mối hàn lưng
    back-side welded joint
    nhà tựa lưng vào nhau
    back-to-back houses
    sống núi lưng ngựa
    horse back
    sự gia tốc lưng-ngực
    back-to-chest acceleration
    sự hớt lưng
    back-off
    sự in kề lưng
    back-to-back printing
    sự mài hớt lưng
    back-off clearance
    tấm lưng
    back-plane
    thư tín dụng giáp lưng
    Letter of credit, Back to back
    tiện hớt lưng
    back off
    ván lưng xiên
    skew back
    đá lưng cừu
    sheep back rock
    đấu lưng
    back-to-back connected
    đấu lưng nhau
    back-to-back
    đấu lưng nhau (mạch)
    back to back
    đi-ốt đấu lưng
    back to back diode
    được nối lưng
    back-to-back connected

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X