• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gas producer

    Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng nhằm đạt được sự hoàn thiện sự khí hóa than, sử dụng các phản ứng không khí khí [[lỏng. ]]

    Giải thích EN: A device used for achieving the complete gasification of coal, using air and water-gas reactions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X