• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    leading edge
    cánh mép trước
    leading-edge flap
    cánh phụ mép trước (máy bay)
    slat of the leading edge
    cánh đệm mép trước cánh
    slat of the leading edge
    mép trước của thẻ
    card leading edge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X